Nguyên liệu
149 g Táo, sống, còn da
Táo, sống, còn da
Thực phẩm và dinh dưỡng
| Nước | 127.5 g |
| Magiê | 7.5 mg |
| Năng lượng | 77.5 kcal |
| Canxi | 8.9 mg |
| Chất đạm | 0.4 g |
| Chất sắt | 0.2 mg |
| Kali | 159.4 mg |
| Thực phẩm folate | 4.5 μg |
| Vitamin C | 6.9 mg |
| Vitamin ARAE | 4.5 IU |
| Vitamin E | 0.3 mg |
| Carbohydrate | 20.6 g |
| Đường | 15.5 g |
| Chất xơ | 3.6 g |
| Natri | 1.5 mg |
| Chất béo | 0.3 g |
| Chất béo bão hòa | 0 g |